Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của 새준

Hồ Sơ Brawl Stars của 새준

새준

새준
Tên
새준
Thẻ
#9Y9CRYY98
Câu lạc bộ
Club뽀로로1기
Cúp
Trophies 21804
Cúp Cao Nhất
Trophies 21804
Cấp Độ EXP
EXP Level 118
Thắng 3v3
3v3 Victories 4478
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 187
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 325
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Offer: Gems and Brawl Pass

Buy Gems and Brawl Pass cheaper via eneba to support Brawl Time Ninja!
Use Code: BRAWLNINJA for a discount.

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
24,543
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
84%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
11.60
Xếp Hạng Tài Khoản
?
Số Trận Thắng
21
Số Trận Thua
4

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SURGE
  • COLETTE
  • LOU
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • GROM
  • BUZZ
  • ASH
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • BONNIE
  • SAM
  • GUS
  • CHESTER
  • MANDY
  • R-T
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • mode.knockout5V5
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Bóng Đấu
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • mode.knockout5V5
  • Trộm Cắp
  • mode.brawlBall5V5
  • mode.gemGrab5V5
  • mode.wipeout5V5
  • Quét sạch
  • Truy Nã

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 86
Cúp
Cúp -118
Coins to Max
16%Coins to Max266k / 1,66M
Brawlers
76%Brawlers62 / 81
Sức Mạnh Sao
16%Sức Mạnh Sao27 / 162
Gadgets
35%Gadgets57 / 162
Gears
3%Gears18 / 521

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Thắng 3v3
Tốt hơn 3 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 1 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (24035b6) — Dịch bởi translators

DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.