Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của ahmti

Hồ Sơ Brawl Stars của ahmti

ahmti

ahmti
Tên
ahmti
Thẻ
#C90YYQJP
Câu lạc bộ
ClubFLAME|TEAM🔥
Cúp
Trophies 32344
Cúp Cao Nhất
Trophies 32408
Cấp Độ EXP
EXP Level 178
Thắng 3v3
3v3 Victories 4951
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 1724
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 1192
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
39,840
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
31%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
-2.17
Xếp Hạng Tài Khoản
C
Số Trận Thắng
7
Số Trận Thua
17

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • PEARL
  • CHARLIE
  • MICO
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Đấu Solo
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Cướp Ngọc
  • Trộm Cắp
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Truy Nã
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Duel
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 144
Cúp
Cúp -185
Coins to Max
24%Coins to Max402k / 1,64M
Brawlers
90%Brawlers72 / 80
Sức Mạnh Sao
27%Sức Mạnh Sao44 / 160
Gadgets
63%Gadgets101 / 160
Gears
4%Gears21 / 514

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Thắng Solo Showdown
Tốt hơn mức trung bình
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 4 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 4 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.