Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của CarpediemLaser

Hồ Sơ Brawl Stars của CarpediemLaser

CarpediemLaser

CarpediemLaser
Tên
CarpediemLaser
Thẻ
#CURP98V2
Câu lạc bộ
Club머리가텅텅
Cúp
Trophies 31251
Cúp Cao Nhất
Trophies 31368
Cấp Độ EXP
EXP Level 150
Thắng 3v3
3v3 Victories 7145
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 153
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 166
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
35,360
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
76%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
8.50
Xếp Hạng Tài Khoản
D
Số Trận Thắng
19
Số Trận Thua
6

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Cướp Ngọc
  • Truy Nã
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Duel
  • Quét sạch
  • Truy Nã

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 156
Cúp
Cúp -224
Coins to Max
30%Coins to Max495k / 1,64M
Brawlers
98%Brawlers79 / 80
Sức Mạnh Sao
40%Sức Mạnh Sao64 / 160
Gadgets
46%Gadgets74 / 160
Gears
11%Gears57 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Thắng 3v3
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 3 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (fda4d5e) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.