Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của ЯvG★SakuraSaи🌸

Hồ Sơ Brawl Stars của ЯvG★SakuraSaи🌸

ЯvG★SakuraSaи🌸

ЯvG★SakuraSaи🌸
Tên
ЯvG★SakuraSaи🌸
Thẻ
#CUY8YGYG
Câu lạc bộ
ClubRevenge Gaming
Cúp
Trophies 70769
Cúp Cao Nhất
Trophies 70977
Cấp Độ EXP
EXP Level 353
Thắng 3v3
3v3 Victories 38863
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 1798
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 1823
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
60%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
7.50
Xếp Hạng Tài Khoản
S
Số Trận Thắng
15
Số Trận Thua
10

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • DRACO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Trộm Cắp
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Truy Nã

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Quét sạch
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 412
Cúp
Cúp -226
Coins to Max
82%Coins to Max1,35M / 1,64M
Brawlers
100%Brawlers80 / 80
Sức Mạnh Sao
98%Sức Mạnh Sao158 / 160
Gadgets
98%Gadgets157 / 160
Gears
45%Gears235 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 990 trong số 1000
Thắng 3v3
Tốt hơn 97 trong số 100
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn mức trung bình
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn mức trung bình
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.