Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của Axe_liador

Hồ Sơ Brawl Stars của Axe_liador

Axe_liador

Axe_liador
Tên
Axe_liador
Thẻ
#GCPRQ0RQ0
Câu lạc bộ
ClubLos Insanos 🤑
Cúp
Trophies 16769
Cúp Cao Nhất
Trophies 16772
Cấp Độ EXP
EXP Level 79
Thắng 3v3
3v3 Victories 1835
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 327
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 103
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 162 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
56%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
3.93
Xếp Hạng Tài Khoản
?
Số Trận Thắng
92
Số Trận Thua
70

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • DRACO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Trộm Cắp
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Duel
  • Trophy Escape
  • Truy Nã

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 60
Cúp
Cúp -64
Coins to Max
20%Coins to Max329k / 1,64M
Brawlers
100%Brawlers80 / 80
Sức Mạnh Sao
15%Sức Mạnh Sao24 / 160
Gadgets
41%Gadgets66 / 160
Gears
7%Gears38 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 1 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.