Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của 𝕰𝖑 𝕱𝖚𝖊𝖌𝖔

Hồ Sơ Brawl Stars của 𝕰𝖑 𝕱𝖚𝖊𝖌𝖔

𝕰𝖑 𝕱𝖚𝖊𝖌𝖔

𝕰𝖑 𝕱𝖚𝖊𝖌𝖔
Tên
𝕰𝖑 𝕱𝖚𝖊𝖌𝖔
Thẻ
#GGR2YLJUU
Câu lạc bộ
ClubMortis's cave
Cúp
Trophies 19648
Cúp Cao Nhất
Trophies 19738
Cấp Độ EXP
EXP Level 112
Thắng 3v3
3v3 Victories 1606
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 981
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 171
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 98 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
22,560
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
57%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
3.15
Xếp Hạng Tài Khoản
?
Số Trận Thắng
55
Số Trận Thua
42

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • BEA
  • EMZ
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • LOLA
  • EVE
  • GUS
  • MANDY
  • PEARL
  • MICO
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Đấu Solo
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Trộm Cắp
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Đấu Đôi
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Đấu Solo
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Quét sạch

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 344
Cúp
Cúp -226
Coins to Max
9%Coins to Max158k / 1,64M
Brawlers
56%Brawlers45 / 80
Sức Mạnh Sao
10%Sức Mạnh Sao16 / 160
Gadgets
20%Gadgets32 / 160
Gears
2%Gears15 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 3 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 1 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.