Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của •~{OKAN}~•

Hồ Sơ Brawl Stars của •~{OKAN}~•

•~{OKAN}~•

•~{OKAN}~•
Tên
•~{OKAN}~•
Thẻ
#GRYPQP20
Cúp
Trophies 15722
Cúp Cao Nhất
Trophies 15887
Cấp Độ EXP
EXP Level 95
Thắng 3v3
3v3 Victories 1270
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 324
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 761
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
30,480
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
56%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
3.44
Xếp Hạng Tài Khoản
?
Số Trận Thắng
14
Số Trận Thua
10

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • EDGAR
  • STU
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • LOLA
  • BONNIE
  • OTIS
  • GUS
  • CHARLIE

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Quét sạch
  • Quét sạch
  • Khu Vực Nóng
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Khu Vực Nóng
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Đấu Đôi
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Duel
  • Trophy Escape
  • Truy Nã

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 46
Cúp
Cúp -25
Coins to Max
9%Coins to Max156k / 1,64M
Brawlers
57%Brawlers46 / 80
Sức Mạnh Sao
11%Sức Mạnh Sao18 / 160
Gadgets
19%Gadgets31 / 160
Gears
0%Gears1 / 514

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 0 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.