Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của Miguel|2011🌑

Hồ Sơ Brawl Stars của Miguel|2011🌑

Miguel|2011🌑

Miguel|2011🌑
Tên
Miguel|2011🌑
Thẻ
#GU9UGPQ2J
Câu lạc bộ
ClubThe Justice
Cúp
Trophies 26850
Cúp Cao Nhất
Trophies 27318
Cấp Độ EXP
EXP Level 141
Thắng 3v3
3v3 Victories 1878
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 1696
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 359
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 20 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Offer: Gems and Brawl Pass

Buy Gems and Brawl Pass cheaper via eneba to support Brawl Time Ninja!
Use Code: BRAWLNINJA for a discount.

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
41,360
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
41%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
0.79
Xếp Hạng Tài Khoản
B
Số Trận Thắng
8
Số Trận Thua
11

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • SURGE
  • COLETTE
  • LOU
  • EDGAR
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • FANG
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • MANDY
  • MAISIE
  • HANK
  • PEARL
  • MICO
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Bóng Đấu
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Đôi
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Quét sạch

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 208
Cúp
Cúp -184
Coins to Max
17%Coins to Max287k / 1,64M
Brawlers
71%Brawlers57 / 80
Sức Mạnh Sao
20%Sức Mạnh Sao33 / 160
Gadgets
35%Gadgets56 / 160
Gears
4%Gears25 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Thắng Solo Showdown
Tốt hơn mức trung bình
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (11224d5) — Dịch bởi translators

DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.