Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của wili_10k

Hồ Sơ Brawl Stars của wili_10k

wili_10k

wili_10k
Tên
wili_10k
Thẻ
#GUJ2RPYLU
Cúp
Trophies 8896
Cúp Cao Nhất
Trophies 8922
Cấp Độ EXP
EXP Level 56
Thắng 3v3
3v3 Victories 365
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 350
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 228
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
21,360
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
56%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
0.00
Xếp Hạng Tài Khoản
?
Số Trận Thắng
14
Số Trận Thua
10

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • 8-BIT
  • EMZ
  • MR. P
  • JACKY
  • GALE
  • SURGE
  • LOU
  • EDGAR
  • STU
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • JANET
  • GUS
  • PEARL
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Trộm Cắp
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Khu Vực Nóng
  • Cướp Ngọc
  • Truy Nã
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Quét sạch

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 60
Cúp
Cúp -50
Coins to Max
4%Coins to Max77,3k / 1,64M
Brawlers
50%Brawlers40 / 80
Sức Mạnh Sao
3%Sức Mạnh Sao5 / 160
Gadgets
8%Gadgets13 / 160
Gears
0%Gears3 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 0 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (fda4d5e) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.