Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của Fallacia

Hồ Sơ Brawl Stars của Fallacia

Fallacia

Fallacia
Tên
Fallacia
Thẻ
#GV8LYP00
Câu lạc bộ
ClubMM | On Top
Cúp
Trophies 54850
Cúp Cao Nhất
Trophies 54986
Cấp Độ EXP
EXP Level 340
Thắng 3v3
3v3 Victories 36595
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 655
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 945
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 224 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
56,080
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
47%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
0.69
Xếp Hạng Tài Khoản
B
Số Trận Thắng
105
Số Trận Thua
118

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Duel

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 288
Cúp
Cúp -142
Coins to Max
73%Coins to Max1,21M / 1,64M
Brawlers
98%Brawlers79 / 80
Sức Mạnh Sao
98%Sức Mạnh Sao158 / 160
Gadgets
98%Gadgets158 / 160
Gears
20%Gears106 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Thắng 3v3
Tốt hơn 96 trong số 100
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 8 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (f1f4cc6) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.