Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của ピエロskVid..?☂️

Hồ Sơ Brawl Stars của ピエロskVid..?☂️

ピエロskVid..?☂️

ピエロskVid..?☂️
Tên
ピエロskVid..?☂️
Thẻ
#JRL89VYG
Cúp
Trophies 28087
Cúp Cao Nhất
Trophies 28384
Cấp Độ EXP
EXP Level 152
Thắng 3v3
3v3 Victories 4947
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 1219
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 543
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
25,200
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
36%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
-4.50
Xếp Hạng Tài Khoản
?
Số Trận Thắng
9
Số Trận Thua
16

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • EDGAR
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • PEARL
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Duel
  • Bóng Đấu

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Quét sạch
  • Truy Nã

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 252
Cúp
Cúp -208
Coins to Max
22%Coins to Max364k / 1,64M
Brawlers
91%Brawlers73 / 80
Sức Mạnh Sao
26%Sức Mạnh Sao42 / 160
Gadgets
38%Gadgets62 / 160
Gears
6%Gears35 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 4 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 3 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (fda4d5e) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.