Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của 오도ᵀᴱᴬᴹ

Hồ Sơ Brawl Stars của 오도ᵀᴱᴬᴹ

오도ᵀᴱᴬᴹ

오도ᵀᴱᴬᴹ
Tên
오도ᵀᴱᴬᴹ
Thẻ
#JV8CQ0YY
Câu lạc bộ
ClubMonkeys🐒
Cúp
Trophies 47059
Cúp Cao Nhất
Trophies 47067
Cấp Độ EXP
EXP Level 294
Thắng 3v3
3v3 Victories 27018
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 622
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 2167
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
54,400
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
76%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
5.70
Xếp Hạng Tài Khoản
B
Số Trận Thắng
19
Số Trận Thua
6

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 328
Cúp
Cúp -201
Coins to Max
54%Coins to Max897k / 1,64M
Brawlers
98%Brawlers79 / 80
Sức Mạnh Sao
77%Sức Mạnh Sao124 / 160
Gadgets
80%Gadgets129 / 160
Gears
26%Gears135 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Thắng 3v3
Tốt hơn 8 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 7 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn mức trung bình
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (fda4d5e) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.