Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của flavio

Hồ Sơ Brawl Stars của flavio

flavio

flavio
Tên
flavio
Thẻ
#JYYUVRQC
Câu lạc bộ
ClubJXT-E-SPORT🌓
Cúp
Trophies 31659
Cúp Cao Nhất
Trophies 31786
Cấp Độ EXP
EXP Level 141
Thắng 3v3
3v3 Victories 2041
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 407
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 2508
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Offer: Gems and Brawl Pass

Buy Gems and Brawl Pass cheaper via eneba to support Brawl Time Ninja!
Use Code: BRAWLNINJA for a discount.

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
40,160
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
64%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
-4.00
Xếp Hạng Tài Khoản
B
Số Trận Thắng
16
Số Trận Thua
9

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • GRAY
  • MANDY
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • ANGELO

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Quét sạch
  • Quét sạch
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Truy Nã
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Truy Nã
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Trộm Cắp
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Duel

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 180
Cúp
Cúp -236
Coins to Max
25%Coins to Max413k / 1,64M
Brawlers
88%Brawlers71 / 80
Sức Mạnh Sao
31%Sức Mạnh Sao51 / 160
Gadgets
38%Gadgets61 / 160
Gears
6%Gears31 / 515

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn mức trung bình
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 4 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (11224d5) — Dịch bởi translators

DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.