Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của りーた

Hồ Sơ Brawl Stars của りーた

りーた

りーた
Tên
りーた
Thẻ
#L0YGCPRQ9
Câu lạc bộ
Club⚔️ESPADA⚔️
Cúp
Trophies 18449
Cúp Cao Nhất
Trophies 18518
Cấp Độ EXP
EXP Level 97
Thắng 3v3
3v3 Victories 2439
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 392
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 355
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Offer: Gems and Brawl Pass

Buy Gems and Brawl Pass cheaper via eneba to support Brawl Time Ninja!
Use Code: BRAWLNINJA for a discount.

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
2,560
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
76%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
9.73
Xếp Hạng Tài Khoản
?
Số Trận Thắng
19
Số Trận Thua
6

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • NANI
  • SURGE
  • COLETTE
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • DOUG
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Bóng Đấu
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Solo
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Trộm Cắp
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Quét sạch
  • Duel
  • Quét sạch
  • Bóng Đấu

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Duel
  • Khu Vực Nóng

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 58
Cúp
Cúp -51
Coins to Max
16%Coins to Max274k / 1,64M
Brawlers
78%Brawlers63 / 80
Sức Mạnh Sao
18%Sức Mạnh Sao29 / 160
Gadgets
25%Gadgets41 / 160
Gears
2%Gears15 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 1 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (11224d5) — Dịch bởi translators

DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.