Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của I'm A Criminal

Hồ Sơ Brawl Stars của I'm A Criminal

I'm A Criminal

I'm A Criminal
Tên
I'm A Criminal
Thẻ
#L2GC9V2CP
Câu lạc bộ
ClubZIGA KLAN🤡
Cúp
Trophies 37114
Cúp Cao Nhất
Trophies 37134
Cấp Độ EXP
EXP Level 170
Thắng 3v3
3v3 Victories 3878
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 2080
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 1498
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 385 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
39,120
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
55%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
2.60
Xếp Hạng Tài Khoản
C
Số Trận Thắng
212
Số Trận Thua
172

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Trộm Cắp
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Khu Vực Nóng
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Quét sạch
  • Hạ Gục
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Duel
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 214
Cúp
Cúp -122
Coins to Max
32%Coins to Max540k / 1,64M
Brawlers
98%Brawlers79 / 80
Sức Mạnh Sao
26%Sức Mạnh Sao43 / 160
Gadgets
79%Gadgets127 / 160
Gears
13%Gears72 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 6 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn mức trung bình
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 4 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.