Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của SG|Supreme

Hồ Sơ Brawl Stars của SG|Supreme

SG|Supreme

SG|Supreme
Tên
SG|Supreme
Thẻ
#L2GYJYG2
Câu lạc bộ
ClubLe Héron
Cúp
Trophies 33619
Cúp Cao Nhất
Trophies 41565
Cấp Độ EXP
EXP Level 340
Thắng 3v3
3v3 Victories 32194
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 3828
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 3488
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
88,560
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
72%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
-2.00
Xếp Hạng Tài Khoản
S+
Số Trận Thắng
18
Số Trận Thua
7

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Hình Ảnh Hồ sơ

Bài Test Tính Cách Brawler

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Đấu Solo
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Đấu Solo
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Duel
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 480
Cúp
Cúp -101
Coins to Max
50%Coins to Max822k / 1,64M
Brawlers
98%Brawlers79 / 80
Sức Mạnh Sao
74%Sức Mạnh Sao119 / 160
Gadgets
76%Gadgets122 / 160
gear
18%gear93 / 514

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Thắng 3v3
Tốt hơn 9 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 8 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 7 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 6 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (6125b80) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.