Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của ✰𝓮𝓵𝓲𝓼𝓮𝓲✰

Hồ Sơ Brawl Stars của ✰𝓮𝓵𝓲𝓼𝓮𝓲✰

✰𝓮𝓵𝓲𝓼𝓮𝓲✰

✰𝓮𝓵𝓲𝓼𝓮𝓲✰
Tên
✰𝓮𝓵𝓲𝓼𝓮𝓲✰
Thẻ
#L2YLU0G8R
Câu lạc bộ
ClubOG's are Back
Cúp
Trophies 46223
Cúp Cao Nhất
Trophies 46290
Cấp Độ EXP
EXP Level 233
Thắng 3v3
3v3 Victories 8295
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 2977
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 1127
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
45,360
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
32%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
-1.90
Xếp Hạng Tài Khoản
B
Số Trận Thắng
8
Số Trận Thua
17

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Duel
  • Duel
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Quét sạch
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 234
Cúp
Cúp -90
Coins to Max
36%Coins to Max605k / 1,64M
Brawlers
98%Brawlers79 / 80
Sức Mạnh Sao
29%Sức Mạnh Sao47 / 160
Gadgets
93%Gadgets150 / 160
Gears
6%Gears34 / 515

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 7 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 7 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 4 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 4 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.