Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của Austinio555

Hồ Sơ Brawl Stars của Austinio555

Austinio555

Austinio555
Tên
Austinio555
Thẻ
#LCQUYQ8QU
Câu lạc bộ
Clubget money
Cúp
Trophies 12387
Cúp Cao Nhất
Trophies 12719
Cấp Độ EXP
EXP Level 76
Thắng 3v3
3v3 Victories 1088
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 392
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 321
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
22,000
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
72%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
5.00
Xếp Hạng Tài Khoản
?
Số Trận Thắng
18
Số Trận Thua
7

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • EMZ
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SURGE
  • AMBER
  • LOU
  • EDGAR
  • STU
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • GUS
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • WILLOW
  • CORDELIUS
  • PEARL
  • CHARLIE
  • MICO

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Trộm Cắp
  • Bóng Đấu
  • Trộm Cắp
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Quét sạch
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Quét sạch

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 58
Cúp
Cúp -100
Coins to Max
11%Coins to Max187k / 1,64M
Brawlers
65%Brawlers52 / 80
Sức Mạnh Sao
9%Sức Mạnh Sao15 / 160
Gadgets
15%Gadgets25 / 160
Gears
3%Gears20 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 0 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.