Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của Who am i

Hồ Sơ Brawl Stars của Who am i

Who am i

Who am i
Tên
Who am i
Thẻ
#LP8QYG0LP
Câu lạc bộ
ClubSUPER
Cúp
Trophies 23581
Cúp Cao Nhất
Trophies 23584
Cấp Độ EXP
EXP Level 113
Thắng 3v3
3v3 Victories 2089
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 649
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 647
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 201 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Offer: Gems and Brawl Pass

Buy Gems and Brawl Pass cheaper via eneba to support Brawl Time Ninja!
Use Code: BRAWLNINJA for a discount.

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
28,350
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
52%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
2.58
Xếp Hạng Tài Khoản
?
Số Trận Thắng
105
Số Trận Thua
95

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • LOU
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • GRAY
  • R-T
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • PEARL
  • CHARLIE
  • MICO
  • LARRY & LAWRIE
  • LILY
  • BERRY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Đấu Đôi
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Đấu Đôi
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • mode.brawlBall5V5
  • mode.gemGrab5V5
  • mode.knockout5V5
  • mode.wipeout5V5
  • Quét sạch

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 134
Cúp
Cúp -110
Coins to Max
18%Coins to Max300k / 1,66M
Brawlers
82%Brawlers67 / 81
Sức Mạnh Sao
18%Sức Mạnh Sao30 / 162
Gadgets
51%Gadgets83 / 162
Gears
3%Gears17 / 521

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (24035b6) — Dịch bởi translators

DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.