Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của le gigi star

Hồ Sơ Brawl Stars của le gigi star

le gigi star

le gigi star
Tên
le gigi star
Thẻ
#LR2YJ9YY8
Câu lạc bộ
ClubSpicyStars
Cúp
Trophies 13666
Cúp Cao Nhất
Trophies 13709
Cấp Độ EXP
EXP Level 84
Thắng 3v3
3v3 Victories 1288
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 318
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 574
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
21,120
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
60%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
10.00
Xếp Hạng Tài Khoản
?
Số Trận Thắng
15
Số Trận Thua
10

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • TICK
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • NANI
  • SURGE
  • COLETTE
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • STU
  • SQUEAK
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • LOLA
  • FANG
  • JANET
  • BONNIE
  • GUS
  • MELODIE

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Đấu Solo
  • Truy Nã
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Bóng Đấu
  • Trộm Cắp
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Trộm Cắp
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Trộm Cắp
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Duel
  • Quét sạch

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 66
Cúp
Cúp -74
Coins to Max
8%Coins to Max140k / 1,64M
Brawlers
60%Brawlers48 / 80
Sức Mạnh Sao
3%Sức Mạnh Sao6 / 160
Gadgets
26%Gadgets43 / 160
Gears
1%Gears7 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 0 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.