Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của ST_Syrozz

Hồ Sơ Brawl Stars của ST_Syrozz

ST_Syrozz

ST_Syrozz
Tên
ST_Syrozz
Thẻ
#P0G022VPV
Câu lạc bộ
ClubOrange Peak
Cúp
Trophies 43559
Cúp Cao Nhất
Trophies 44188
Cấp Độ EXP
EXP Level 193
Thắng 3v3
3v3 Victories 10046
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 763
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 565
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
49,680
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
96%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
0.00
Xếp Hạng Tài Khoản
B
Số Trận Thắng
24
Số Trận Thua
1

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • LARRY & LAWRIE
  • ANGELO

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Trộm Cắp
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Trộm Cắp
  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã
  • Trộm Cắp
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Quét sạch

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 198
Cúp
Cúp -250
Coins to Max
32%Coins to Max526k / 1,64M
Brawlers
95%Brawlers76 / 80
Sức Mạnh Sao
35%Sức Mạnh Sao56 / 160
Gadgets
41%Gadgets67 / 160
Gears
10%Gears55 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 7 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 4 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 3 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (fda4d5e) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.