Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của TRØ

Hồ Sơ Brawl Stars của TRØ

TRØ

TRØ
Tên
TRØ
Thẻ
#PGUP8LG0J
Câu lạc bộ
Club<c9>UИHOLY</c>
Cúp
Trophies 28287
Cúp Cao Nhất
Trophies 28287
Cấp Độ EXP
EXP Level 124
Thắng 3v3
3v3 Victories 2426
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 976
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 1255
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 667 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Offer: Gems and Brawl Pass

Buy Gems and Brawl Pass cheaper via eneba to support Brawl Time Ninja!
Use Code: BRAWLNINJA for a discount.

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
37,422
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
63%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
2.18
Xếp Hạng Tài Khoản
C
Số Trận Thắng
425
Số Trận Thua
241

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SURGE
  • COLETTE
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • GUS
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • MICO
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY
  • BERRY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Trộm Cắp
  • Khu Vực Nóng
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Trộm Cắp
  • Bóng Đấu
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Trộm Cắp
  • Bóng Đấu
  • Đấu Đôi
  • Quét sạch
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • mode.knockout5V5
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Duel
  • mode.brawlBall5V5
  • mode.gemGrab5V5
  • mode.wipeout5V5

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 276
Cúp
Cúp -104
Coins to Max
17%Coins to Max294k / 1,66M
Brawlers
81%Brawlers66 / 81
Sức Mạnh Sao
18%Sức Mạnh Sao30 / 162
Gadgets
35%Gadgets58 / 162
Gears
4%Gears26 / 521

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 4 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (24035b6) — Dịch bởi translators

DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.