Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của FN|Nestor

Hồ Sơ Brawl Stars của FN|Nestor

FN|Nestor

FN|Nestor
Tên
FN|Nestor
Thẻ
#PJYU88QL9
Câu lạc bộ
Clubоупи челики
Cúp
Trophies 32943
Cúp Cao Nhất
Trophies 32947
Cấp Độ EXP
EXP Level 186
Thắng 3v3
3v3 Victories 7156
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 737
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 1863
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 496 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Offer: Gems and Brawl Pass

Buy Gems and Brawl Pass cheaper via eneba to support Brawl Time Ninja!
Use Code: BRAWLNINJA for a discount.

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
37,584
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
59%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
1.27
Xếp Hạng Tài Khoản
C
Số Trận Thắng
294
Số Trận Thua
201

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • mode.knockout5V5
  • mode.knockout5V5
  • Bóng Đấu
  • Đấu Solo
  • mode.knockout5V5
  • mode.knockout5V5
  • mode.knockout5V5
  • mode.knockout5V5
  • mode.knockout5V5
  • mode.knockout5V5
  • mode.knockout5V5
  • mode.knockout5V5
  • mode.knockout5V5
  • mode.knockout5V5
  • mode.knockout5V5
  • mode.knockout5V5
  • mode.knockout5V5
  • mode.knockout5V5
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • mode.knockout5V5
  • Bóng Đấu

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • mode.knockout5V5
  • Trộm Cắp
  • Khu Vực Nóng
  • mode.brawlBall5V5
  • mode.gemGrab5V5
  • mode.wipeout5V5
  • Quét sạch
  • Truy Nã

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 308
Cúp
Cúp -122
Coins to Max
35%Coins to Max587k / 1,66M
Brawlers
95%Brawlers77 / 81
Sức Mạnh Sao
54%Sức Mạnh Sao88 / 162
Gadgets
73%Gadgets119 / 162
Gears
5%Gears30 / 521

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn mức trung bình
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 4 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (24035b6) — Dịch bởi translators

DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.