Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của Camihᶻⁱᵏᵃ

Hồ Sơ Brawl Stars của Camihᶻⁱᵏᵃ

Camihᶻⁱᵏᵃ

Camihᶻⁱᵏᵃ
Tên
Camihᶻⁱᵏᵃ
Thẻ
#PU0GLLCC
Câu lạc bộ
ClubFais o PICS
Cúp
Trophies 38267
Cúp Cao Nhất
Trophies 38523
Cấp Độ EXP
EXP Level 219
Thắng 3v3
3v3 Victories 9456
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 1741
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 1178
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Offer: Gems and Brawl Pass

Buy Gems and Brawl Pass cheaper via eneba to support Brawl Time Ninja!
Use Code: BRAWLNINJA for a discount.

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
42,240
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
68%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
4.09
Xếp Hạng Tài Khoản
B
Số Trận Thắng
17
Số Trận Thua
7

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Trộm Cắp
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Duel

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 220
Cúp
Cúp -200
Coins to Max
45%Coins to Max740k / 1,64M
Brawlers
96%Brawlers77 / 80
Sức Mạnh Sao
66%Sức Mạnh Sao106 / 160
Gadgets
84%Gadgets135 / 160
Gears
11%Gears58 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn mức trung bình
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn mức trung bình
Thắng 3v3
Tốt hơn 4 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 4 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (f867363) — Dịch bởi translators

DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.