Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của 漆黒の魔術師

Hồ Sơ Brawl Stars của 漆黒の魔術師

漆黒の魔術師

漆黒の魔術師
Tên
漆黒の魔術師
Thẻ
#PUGPGRPJP
Cúp
Trophies 20102
Cúp Cao Nhất
Trophies 20369
Cấp Độ EXP
EXP Level 111
Thắng 3v3
3v3 Victories 3164
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 454
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 231
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
24,880
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
52%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
1.29
Xếp Hạng Tài Khoản
?
Số Trận Thắng
13
Số Trận Thua
12

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • BEA
  • EMZ
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • LOU
  • EDGAR
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • BONNIE
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • MAISIE
  • HANK
  • MICO
  • LARRY & LAWRIE

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Quét sạch
  • Truy Nã

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 156
Cúp
Cúp -232
Coins to Max
16%Coins to Max273k / 1,64M
Brawlers
76%Brawlers61 / 80
Sức Mạnh Sao
20%Sức Mạnh Sao32 / 160
Gadgets
28%Gadgets45 / 160
Gears
3%Gears20 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 1 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (fda4d5e) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.