Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của Cream 3.14

Hồ Sơ Brawl Stars của Cream 3.14

Cream 3.14

Cream 3.14
Tên
Cream 3.14
Thẻ
#QC2LPRVC
Câu lạc bộ
ClubGlob Job
Cúp
Trophies 24745
Cúp Cao Nhất
Trophies 24745
Cấp Độ EXP
EXP Level 124
Thắng 3v3
3v3 Victories 4320
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 523
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 382
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
3,680
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
54%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
0.00
Xếp Hạng Tài Khoản
?
Số Trận Thắng
13
Số Trận Thua
11

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 24 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • COLETTE
  • AMBER
  • EDGAR
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • LOLA
  • FANG
  • BONNIE
  • GUS
  • GRAY
  • MAISIE
  • HANK
  • PEARL
  • CHARLIE
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE

Hình Ảnh Hồ sơ

Bài Test Tính Cách Brawler

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Truy Nã

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Quét sạch
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 216
Cúp
Cúp -197
Coins to Max
15%Coins to Max257k / 1,64M
Brawlers
70%Brawlers56 / 80
Sức Mạnh Sao
16%Sức Mạnh Sao26 / 160
Gadgets
22%Gadgets36 / 160
gear
4%gear22 / 514

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Thắng 3v3
Tốt hơn 3 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (6125b80) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.