Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của 𝑸𝒖𝒍𝒊𝒐𝒘𝒔

Hồ Sơ Brawl Stars của 𝑸𝒖𝒍𝒊𝒐𝒘𝒔

𝑸𝒖𝒍𝒊𝒐𝒘𝒔

𝑸𝒖𝒍𝒊𝒐𝒘𝒔
Tên
𝑸𝒖𝒍𝒊𝒐𝒘𝒔
Thẻ
#QL2R8PQJP
Câu lạc bộ
ClubECS|ESPORTS
Cúp
Trophies 27713
Cúp Cao Nhất
Trophies 27713
Cấp Độ EXP
EXP Level 101
Thắng 3v3
3v3 Victories 960
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 720
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 834
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Offer: Gems and Brawl Pass

Buy Gems and Brawl Pass cheaper via eneba to support Brawl Time Ninja!
Use Code: BRAWLNINJA for a discount.

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
31,671
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
72%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
9.25
Xếp Hạng Tài Khoản
?
Số Trận Thắng
18
Số Trận Thua
7

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • BEA
  • EMZ
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • SAM
  • GUS
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Truy Nã
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã
  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã
  • Khu Vực Nóng
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Trộm Cắp
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Trộm Cắp
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • mode.knockout5V5
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Duel
  • mode.brawlBall5V5
  • mode.gemGrab5V5
  • mode.wipeout5V5
  • Quét sạch

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 96
Cúp
Cúp -173
Coins to Max
21%Coins to Max352k / 1,66M
Brawlers
82%Brawlers67 / 81
Sức Mạnh Sao
21%Sức Mạnh Sao35 / 162
Gadgets
53%Gadgets87 / 162
Gears
2%Gears14 / 521

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (24035b6) — Dịch bởi translators

DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.