Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của kokomi

Hồ Sơ Brawl Stars của kokomi

kokomi

kokomi
Tên
kokomi
Thẻ
#R2LCR08L9
Câu lạc bộ
ClubLos pros
Cúp
Trophies 2922
Cúp Cao Nhất
Trophies 2927
Cấp Độ EXP
EXP Level 37
Thắng 3v3
3v3 Victories 411
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 2
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 117
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
0
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
64%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
6.80
Xếp Hạng Tài Khoản
?
Số Trận Thắng
16
Số Trận Thua
9

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • POCO
  • BO
  • PAM
  • TARA
  • PENNY
  • TICK
  • ROSA
  • 8-BIT
  • BEA
  • EMZ
  • JACKY
  • COLETTE
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • BELLE
  • BUZZ
  • GRIFF
  • BUSTER
  • HANK
  • MICO
  • MELODIE

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Hạ Gục
  • Quét sạch
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Quét sạch
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Quét sạch
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Cướp Ngọc
  • Trộm Cắp
  • Khu Vực Nóng

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Duel
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 48
Cúp
Cúp -25
Coins to Max
4%Coins to Max70,9k / 1,64M
Brawlers
38%Brawlers31 / 80
Sức Mạnh Sao
4%Sức Mạnh Sao7 / 160
Gadgets
7%Gadgets12 / 160
Gears
1%Gears6 / 515

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 0 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.