Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của TNT

Hồ Sơ Brawl Stars của TNT

TNT

TNT
Tên
TNT
Thẻ
#RGQJG2RGL
Câu lạc bộ
Club2.02 Onino
Cúp
Trophies 10439
Cúp Cao Nhất
Trophies 10439
Cấp Độ EXP
EXP Level 64
Thắng 3v3
3v3 Victories 1341
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 107
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 90
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
27,360
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
62%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
3.67
Xếp Hạng Tài Khoản
?
Số Trận Thắng
15
Số Trận Thua
9

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • 8-BIT
  • BEA
  • EMZ
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SURGE
  • COLETTE
  • EDGAR
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • FANG
  • GUS
  • BUSTER
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Cướp Ngọc

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Quét sạch
  • Truy Nã

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 76
Cúp
Cúp -60
Coins to Max
7%Coins to Max122k / 1,64M
Brawlers
52%Brawlers42 / 80
Sức Mạnh Sao
8%Sức Mạnh Sao13 / 160
Gadgets
13%Gadgets21 / 160
Gears
3%Gears20 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 0 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (fda4d5e) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.