Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của нейчик

Hồ Sơ Brawl Stars của нейчик

нейчик

нейчик
Tên
нейчик
Thẻ
#RLGGURGU9
Cúp
Trophies 10504
Cúp Cao Nhất
Trophies 10504
Cấp Độ EXP
EXP Level 66
Thắng 3v3
3v3 Victories 1458
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 52
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 56
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 270 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
11,200
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
64%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
3.94
Xếp Hạng Tài Khoản
?
Số Trận Thắng
174
Số Trận Thua
95

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • DARRYL
  • PENNY
  • TICK
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • BEA
  • MAX
  • JACKY
  • COLETTE
  • BYRON
  • EDGAR
  • STU
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • GUS
  • R-T
  • MAISIE
  • CHARLIE
  • LARRY & LAWRIE
  • ANGELO

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Duel
  • Trophy Escape
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 264
Cúp
Cúp -132
Coins to Max
6%Coins to Max105k / 1,64M
Brawlers
48%Brawlers39 / 80
Sức Mạnh Sao
6%Sức Mạnh Sao11 / 160
Gadgets
8%Gadgets14 / 160
Gears
1%Gears10 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 0 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.