Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của xime109

Hồ Sơ Brawl Stars của xime109

xime109

xime109
Tên
xime109
Thẻ
#RLRQCYGP8
Câu lạc bộ
ClubChocobo
Cúp
Trophies 18405
Cúp Cao Nhất
Trophies 18408
Cấp Độ EXP
EXP Level 94
Thắng 3v3
3v3 Victories 1328
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 425
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 289
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
37,360
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
48%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
0.17
Xếp Hạng Tài Khoản
C
Số Trận Thắng
12
Số Trận Thua
13

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • POCO
  • BO
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • NANI
  • EDGAR
  • STU
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • LOLA
  • GUS
  • BUSTER
  • R-T
  • PEARL
  • CHUCK
  • LARRY & LAWRIE

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã
  • Trộm Cắp
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Truy Nã
  • Duel
  • Trộm Cắp

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 118
Cúp
Cúp -189
Coins to Max
9%Coins to Max162k / 1,64M
Brawlers
52%Brawlers42 / 80
Sức Mạnh Sao
12%Sức Mạnh Sao20 / 160
Gadgets
15%Gadgets24 / 160
Gears
2%Gears13 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 1 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (fda4d5e) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.