Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của Bedrebit

Hồ Sơ Brawl Stars của Bedrebit

Bedrebit

Bedrebit
Tên
Bedrebit
Thẻ
#RRPG9JP8R
Câu lạc bộ
Clubhei på dei
Cúp
Trophies 5342
Cúp Cao Nhất
Trophies 5342
Cấp Độ EXP
EXP Level 45
Thắng 3v3
3v3 Victories 565
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 79
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 136
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
16,669
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
41%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
3.18
Xếp Hạng Tài Khoản
?
Số Trận Thắng
16
Số Trận Thua
22

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 39 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • POCO
  • BO
  • PAM
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • 8-BIT
  • EMZ
  • MAX
  • JACKY
  • EDGAR
  • BUZZ
  • GRIFF
  • LOLA
  • GUS
  • GRAY
  • ANGELO

Hình Ảnh Hồ sơ

Bài Test Tính Cách Brawler

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Cướp Ngọc
  • Trộm Cắp
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Trộm Cắp
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Trộm Cắp
  • Quét sạch

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Duel
  • Trophy Escape
  • Truy Nã

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 44
Cúp
Cúp -25
Coins to Max
5%Coins to Max86,5k / 1,62M
Brawlers
40%Brawlers32 / 79
Sức Mạnh Sao
4%Sức Mạnh Sao7 / 158
Gadgets
9%Gadgets15 / 158
gear
2%gear12 / 509

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 0 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (6125b80) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.