Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của Legend

Hồ Sơ Brawl Stars của Legend

Legend

Legend
Tên
Legend
Thẻ
#U9VGY02
Câu lạc bộ
ClubBrawlsToTheWall
Cúp
Trophies 33232
Cúp Cao Nhất
Trophies 33242
Cấp Độ EXP
EXP Level 141
Thắng 3v3
3v3 Victories 4545
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 766
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 904
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
36,640
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
44%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
2.52
Xếp Hạng Tài Khoản
C
Số Trận Thắng
11
Số Trận Thua
14

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Solo
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Khu Vực Nóng
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Quét sạch

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 108
Cúp
Cúp -123
Coins to Max
46%Coins to Max755k / 1,64M
Brawlers
98%Brawlers79 / 80
Sức Mạnh Sao
61%Sức Mạnh Sao98 / 160
Gadgets
83%Gadgets133 / 160
Gears
9%Gears47 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 4 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.