Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của MŘ BĚBŔĂ

Hồ Sơ Brawl Stars của MŘ BĚBŔĂ

MŘ BĚBŔĂ

MŘ BĚBŔĂ
Tên
MŘ BĚBŔĂ
Thẻ
#Y20YCYP8
Câu lạc bộ
ClubGK|Eclipse
Cúp
Trophies 37720
Cúp Cao Nhất
Trophies 37723
Cấp Độ EXP
EXP Level 180
Thắng 3v3
3v3 Victories 4361
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 1458
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 1865
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 274 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Offer: Gems and Brawl Pass

Buy Gems and Brawl Pass cheaper via eneba to support Brawl Time Ninja!
Use Code: BRAWLNINJA for a discount.

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
42,039
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
54%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
3.00
Xếp Hạng Tài Khoản
B
Số Trận Thắng
148
Số Trận Thua
125

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • DRACO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Quét sạch

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 132
Cúp
Cúp -116
Coins to Max
48%Coins to Max807k / 1,66M
Brawlers
98%Brawlers80 / 81
Sức Mạnh Sao
82%Sức Mạnh Sao134 / 162
Gadgets
87%Gadgets141 / 162
Gears
9%Gears48 / 521

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn mức trung bình
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn mức trung bình
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 4 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (24035b6) — Dịch bởi translators

DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.