Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của 毎日スマイルかずくん︎︎ ♀

Hồ Sơ Brawl Stars của 毎日スマイルかずくん︎︎ ♀

毎日スマイルかずくん︎︎ ♀

毎日スマイルかずくん︎︎ ♀
Tên
毎日スマイルかずくん︎︎ ♀
Thẻ
#YGQGLL82R
Câu lạc bộ
ClubChouChouᵕ̈*
Cúp
Trophies 8709
Cúp Cao Nhất
Trophies 8709
Cấp Độ EXP
EXP Level 86
Thắng 3v3
3v3 Victories 2027
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 341
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 236
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
10,320
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
96%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
10.42
Xếp Hạng Tài Khoản
?
Số Trận Thắng
24
Số Trận Thua
1

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • COLETTE
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • OTIS
  • GUS
  • BUSTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • MAISIE
  • HANK
  • PEARL
  • CHUCK
  • MICO
  • ANGELO

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Duel
  • Quét sạch
  • Quét sạch
  • Quét sạch
  • Quét sạch
  • Quét sạch
  • Quét sạch
  • Duel
  • Quét sạch
  • Quét sạch
  • Quét sạch
  • Quét sạch
  • Quét sạch

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Quét sạch
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Duel
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 52
Cúp
Cúp -77
Coins to Max
23%Coins to Max381k / 1,64M
Brawlers
76%Brawlers61 / 80
Sức Mạnh Sao
26%Sức Mạnh Sao43 / 160
Gadgets
30%Gadgets49 / 160
Gears
11%Gears61 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 0 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.