Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của amy

Hồ Sơ Brawl Stars của amy

amy

amy
Tên
amy
Thẻ
#YQRPQ0RRP
Câu lạc bộ
ClubLEB GANG
Cúp
Trophies 27903
Cúp Cao Nhất
Trophies 27916
Cấp Độ EXP
EXP Level 137
Thắng 3v3
3v3 Victories 5388
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 466
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 513
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
33,022
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
60%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
-7.00
Xếp Hạng Tài Khoản
D
Số Trận Thắng
15
Số Trận Thua
10

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • BEA
  • EMZ
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • PEARL
  • MICO
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Hình Ảnh Hồ sơ

Bài Test Tính Cách Brawler

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã
  • Hạ Gục
  • Trộm Cắp
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Khu Vực Nóng
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Trộm Cắp
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Quét sạch
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 94
Cúp
Cúp -158
Coins to Max
22%Coins to Max370k / 1,62M
Brawlers
86%Brawlers68 / 79
Sức Mạnh Sao
20%Sức Mạnh Sao33 / 158
Gadgets
66%Gadgets105 / 158
gear
3%gear19 / 509

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Thắng 3v3
Tốt hơn 3 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (6125b80) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.