Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của lucky

Hồ Sơ Brawl Stars của lucky

lucky

lucky
Tên
lucky
Thẻ
#YRQY9UGG8
Câu lạc bộ
Club최강자들
Cúp
Trophies 56327
Cúp Cao Nhất
Trophies 56587
Cấp Độ EXP
EXP Level 254
Thắng 3v3
3v3 Victories 17031
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 1766
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 1326
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
60,160
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
28%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
-9.00
Xếp Hạng Tài Khoản
A
Số Trận Thắng
7
Số Trận Thua
18

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Trộm Cắp
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Trộm Cắp

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Quét sạch

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 378
Cúp
Cúp -230
Coins to Max
56%Coins to Max934k / 1,64M
Brawlers
98%Brawlers79 / 80
Sức Mạnh Sao
74%Sức Mạnh Sao119 / 160
Gadgets
98%Gadgets157 / 160
Gears
20%Gears107 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 9 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 6 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn mức trung bình
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 4 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.