Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của LTM|MaxiSSJ🖤

Hồ Sơ Brawl Stars của LTM|MaxiSSJ🖤

LTM|MaxiSSJ🖤

LTM|MaxiSSJ🖤
Tên
LTM|MaxiSSJ🖤
Thẻ
#YVCVPC0PG
Câu lạc bộ
ClubLatam Gaming
Cúp
Trophies 47232
Cúp Cao Nhất
Trophies 47245
Cấp Độ EXP
EXP Level 234
Thắng 3v3
3v3 Victories 12956
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 1706
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 668
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 286 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
49,280
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
47%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
0.78
Xếp Hạng Tài Khoản
B
Số Trận Thắng
134
Số Trận Thua
151

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Bóng Đấu
  • Trộm Cắp
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Trộm Cắp
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Quét sạch
  • Trophy Escape

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 218
Cúp
Cúp -88
Coins to Max
57%Coins to Max940k / 1,64M
Brawlers
98%Brawlers79 / 80
Sức Mạnh Sao
65%Sức Mạnh Sao104 / 160
Gadgets
96%Gadgets154 / 160
Gears
17%Gears92 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 7 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn mức trung bình
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn mức trung bình
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.