Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của Mina_Ashido

Hồ Sơ Brawl Stars của Mina_Ashido

Mina_Ashido

Mina_Ashido
Tên
Mina_Ashido
Thẻ
#YYYPJC0Y9
Câu lạc bộ
Clubsiria
Cúp
Trophies 10751
Cúp Cao Nhất
Trophies 10948
Cấp Độ EXP
EXP Level 77
Thắng 3v3
3v3 Victories 1209
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 164
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 348
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
25,200
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
40%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
-0.42
Xếp Hạng Tài Khoản
?
Số Trận Thắng
10
Số Trận Thua
15

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • TICK
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • LOU
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • GROM
  • BUZZ
  • ASH

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Hạ Gục
  • Cướp Ngọc
  • Truy Nã
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Hàng hóa
  • Trò Chơi Lớn
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Trò Chơi Lớn
  • Trò Chơi Lớn
  • Trò Chơi Lớn
  • Trò Chơi Lớn
  • Trò Chơi Lớn
  • Trò Chơi Lớn
  • Trò Chơi Lớn
  • Trò Chơi Lớn
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Bóng Đấu
  • Chiến Đấu Với Boss
  • Hàng hóa
  • Hàng hóa

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Quét sạch

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 40
Cúp
Cúp 0
Coins to Max
4%Coins to Max68,8k / 1,64M
Brawlers
41%Brawlers33 / 80
Sức Mạnh Sao
2%Sức Mạnh Sao4 / 160
Gadgets
17%Gadgets28 / 160
Gears
0%Gears0 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 0 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.